Có 2 kết quả:
砚弟 yàn dì ㄧㄢˋ ㄉㄧˋ • 硯弟 yàn dì ㄧㄢˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
younger fellow student
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
younger fellow student
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0